Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牧野 ぼくや まきの
trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca, na, đa), quản lý trại chăn nuôi
工学者 こうがくしゃ
kỹ sư
海洋学者 かいようがくしゃ
nhà hải dương học
牧者 ぼくしゃ
người chăm sóc súc vật
海洋牧場 かいようぼくじょう
ngư trường nhân tạo
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
牧羊者 ぼくようしゃ
người chăn cừu.
洋学 ようがく
phương Tây học