Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牧羊者
ぼくようしゃ
người chăn cừu.
牧羊 ぼくよう
sự chăn nuôi cừu; cừu được chăn thả
牧羊地 ぼくようち
ăn cỏ hoặc ăn cỏ hạ cánh
牧羊犬 ぼくようけん
chó chăn cừu
牧者 ぼくしゃ
người chăm sóc súc vật
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
牧 まき
đồng cỏ
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
「MỤC DƯƠNG GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích