Các từ liên quan tới 牧野由依の表サンドロビッチ
牧野 ぼくや まきの
trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca, na, đa), quản lý trại chăn nuôi
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
表現の自由 ひょうげんのじゆう
tự do ngôn luận
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
表向きの理由 おもてむきのりゆう
vẻ ngoài (bề mặt) suy luận