Các từ liên quan tới 牧野由依の204号室
牧野 ぼくや まきの
trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca, na, đa), quản lý trại chăn nuôi
号室 ごうしつ
đi sau một số, dùng để đánh số phòng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
野菜室 やさいしつ
Ngăn chứa rau tủ lạnh
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.