Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牧野 ぼくや まきの
trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca, na, đa), quản lý trại chăn nuôi
百花 ひゃっか
trăm loại hoa; nhiều hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花野 はなの
lĩnh vực đầy những hoa
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.