Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 物上
植物上皮 しょくぶつじょーひ
biểu bì thực vật
物上担保債 ぶつじょーたんぽさい
trái phiếu có thế chấp
新口動物上門 しんこうどうぶつじょうもん
động vật miệng thứ sinh
冠輪動物上門 かんりんどうぶつじょうもん
Lophotrochozoa, superphylum of protostome animals
四肢動物上綱 ししどうぶつじょうこう
động vật bốn chân
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.