Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 物上保証人
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
保証人 ほしょうにん
bảo nhân
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
被保証人 ひほしょうにん
người được đảm bảo.
保証人要 ほしょうにんよう ほしょうじんよう
người bảo đảm được yêu cầu
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
身元保証人 みもとほしょうにん
người bảo lãnh