Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物持ち
ものもち
việc giữ gìn đồ đạc
持ち物 もちもの
vật mang theo; vật sở hữu
持物 もちもの
một có thuộc tính; những hiệu ứng cá nhân
持ち物検査 もちものけんさ
checking the personal belongings with someone for items against regulation (e.g. at school, airports, etc.)
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
「VẬT TRÌ」
Đăng nhập để xem giải thích