Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物指し ものさし
cái thước đo; đo
生物指標 せーぶつしひょー
chỉ thị sinh học
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指物 さしもの
cabinetwork, joinery
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện