Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物理/化学/数学 ぶつり/かがく/すうがく
Vật lý/hóa học/toán học
数理生物学 すうりせいぶつがく
toán sinh học
物理学 ぶつりがく
vật lý học.
数理論理学 すうりろんりがく
lôgic có tính chất tượng trưng; lôgic toán học
理論物理学 りろんぶつりがく
vật lý học lý thuyết
数理哲学 すうりてつがく
triết học toán học
生物物理学 せいぶつぶつりがく
lý sinh
物性物理学 ぶっせいぶつりがく
condensed matter physics