物的資源
ぶつてきしげん ぶってきしげん「VẬT ĐÍCH TƯ NGUYÊN」
☆ Danh từ
Những tài nguyên vật chất

物的資源 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物的資源
人的資源 じんてきしげん
tài nguyên nhân lực, nguồn nhân lực
鉱物資源 こうぶつしげん
những tài nguyên khoáng vật
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
資源 しげん
tài nguyên.
人的資源管理 じんてきしげんかんり
phần mềm quản trị nguồn nhân lực trong đoanh nghiệp
コンピュータ資源 コンピュータしげん
nguồn máy tính
資金源 しきんげん
nguồn vốn.
フォント資源 フォントしげん
nguồn phông chữ