人的資源管理
じんてきしげんかんり
Phần mềm quản trị nguồn nhân lực trong đoanh nghiệp
人的資源管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人的資源管理
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
資源管理 しげんかんり
sự quản lí tài nguyên
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
人的資源 じんてきしげん
tài nguyên nhân lực, nguồn nhân lực
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
情報資源管理 じょうほうしげんかんり
quản lý nguồn thông tin