物種
ものだね「VẬT CHỦNG」
☆ Danh từ
Hạt, hạt giống
Con cháu, hậu thế

物種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物種
動物種 どうぶつしゅ
loài động vật
植物種 しょくぶつしゅ
loài thực vật
植物種属 しょくぶつしゅぞく
botanical genus
命有っての物種 いのちあってのものだね
Khi còn sự sống thì còn hy vọng
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
種物 たねもの
hạt giống; Ta-ne-mo-no (một loại mì Nhật); nước đá lạnh cho thêm xi-rô
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.