物色買い
ぶっしょくかい「VẬT SẮC MÃI」
Mua có chọn lọc
Mua có lựa chọn
物色買い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物色買い
買い物 かいもの
món hàng mua được
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
色チ買い いろチがい いろちがい イロチがい
việc mua cùng một mặt hàng nhiều lần với các màu sắc khác nhau
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.