Các từ liên quan tới 物語 (日本文学)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
日本語学 にほんごがく
ngôn ngữ học tiếng Nhật