Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 物語の類型
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
類型 るいけい
kiểu giống nhau; kiểu chung.
類語 るいご
từ đồng nghĩa.
語類 ごるい かたりるい
chia ra (của) lời nói
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
類型論 るいけいろん
phương pháp luận khuôn mẫu( tâm lý học xã hội)
類型化 るいけいか
phân loại theo các mẫu, kiểu