Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
類語辞典 るいごじてん
từ điển từ đồng nghĩa
語類 ごるい かたりるい
chia ra (của) lời nói
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri
イタリアご イタリア語
tiếng Ý; tiếng Itali
アフリカーンスご アフリカーンス語
tiếng Hà Lan dùng ở Nam Phi.