特になし
とくになし「ĐẶC」
☆ Cụm từ
Không có gì đặc biệt.

特になし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特になし
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特に とくに
nhất là; đặc biệt là
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
何か無しに なんかなしに なにかなしに
tình cờ, ngẫu nhiên, thất thường
亡しに なしに
Không có
無しに なしに
không có
certain person