特使
とくし「ĐẶC SỬ」
☆ Danh từ
Đặc sứ
大統領
は
経済状況
について
話
し
合
う
特使
を
送
り
込
んだ
Tổng thống đã cử một đặc phái viên đến để thảo luận về vấn đề kinh tế
午後
にお
話
を
伺
うのは、
国連軍縮会議
に
出席中
の
特使
の
方
です。
Chiều nay chúng tôi sẽ nói chuyện với ngài đặc sứ trong cuộc mít tinh về giải trừ quân bị dưới sự bảo trợ của Liên hợp quốc .

特使 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特使
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特許使用免許 とっきょしようめんきょ
giấy dùng sáng chế ,quyền sở hữu trí tuệ
特命全権大使 とくめいぜんけんたいし
Đại sứ đặc mệnh toàn quyền.
特命全権公使 とくめいぜんけんこうし
công sứ đặc mệnh toàn quyền.
使 し
dùng, sử dụng
駅使 えきし うまやづかい はゆまづかい
người vận chuyển thư từ, bưu kiện.. từ ga này sang ga khác