Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
特許使用免許
とっきょしようめんきょ
giấy dùng sáng chế ,quyền sở hữu trí tuệ
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
免許 めんきょ
sự cho phép; giấy phép.
使用許可 しようきょか
giấy phép sử dụng
特許 とっきょ
sự cho phép đặc biệt; bằng sáng chế
免許書 めんきょしょ
bằng cấp.
免許証 めんきょしょう
giấy phép.
仮免許 かりめんきょ
giấy phép tạm thời
免許局 めんきょきょく
cơ quan cấp phép
Đăng nhập để xem giải thích