特免
とくめん「ĐẶC MIỄN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự miễn đặc biệt
神
の
特免状
Sự miễn trừ đặc biệt của thánh thần .

Bảng chia động từ của 特免
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 特免する/とくめんする |
Quá khứ (た) | 特免した |
Phủ định (未然) | 特免しない |
Lịch sự (丁寧) | 特免します |
te (て) | 特免して |
Khả năng (可能) | 特免できる |
Thụ động (受身) | 特免される |
Sai khiến (使役) | 特免させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 特免すられる |
Điều kiện (条件) | 特免すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 特免しろ |
Ý chí (意向) | 特免しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 特免するな |
特免 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特免
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
免責特権 めんせきとっけん
quyền miễn trừ ngoại giao
特許使用免許 とっきょしようめんきょ
giấy dùng sáng chế ,quyền sở hữu trí tuệ
免 めん
sự giải tán
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
全免 ぜんめん
hoàn thành sự miễn