Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特別とん税
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別法人税 とくべつほうじんぜい
thuế doanh nghiệp đặc biệt
特別消費税 とくべつしょうひぜい
Thuế tiêu thụ đặc biệt
税別 ぜいべつ
đánh thuế không kể cả (trong giá); đánh thuế riêng biệt
特別 とくべつ
đặc biệt
租税特別措置法 そぜーとくべつそちほー
luật các biện pháp đánh thuế đặc biệt
復興特別所得税 ふっこーとくべつしょとくぜー
thuế thu nhập đặc biệt để tái thiết (đối với các khu vực bị ảnh hưởng bởi trận động đất và sóng thần tōhoku năm 2011)