視野
しや「THỊ DÃ」
Tầm nhìn
視野
が
狭
くなったようです。
Có vẻ như tầm nhìn của tôi không còn rộng như xưa.
Phạm vi nhìn của mắt
☆ Danh từ
Tầm hiểu biết
Tầm mắt
Tầm nhìn.
視野
が
狭
くなったようです。
Có vẻ như tầm nhìn của tôi không còn rộng như xưa.

Từ đồng nghĩa của 視野
noun
視野 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 視野
狭視野 きょうしや
narrow-field (e.g. camera), small-field
視野角 しやかく
góc nhìn (màn hình TV, màn hình LCD...)
視野移動 しやいどう
sự cuộn ngang (màn hình)
視野狭窄 しやきょうさく
hẹp hòi, thiếu tầm nhìn
視野検査 しやけんさ
kiểm tra thị giác
縦視野移動 たてしやいどう
chuyển chế độ xem dọc
視野の狭い しやのせまい
hẹp hòi, nhỏ nhen
視野に入れる しやにいれる
xem xét, đưa vào tầm nhìn