Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特別仕様車
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
仕様 しよう
đặc điểm kĩ thuật; thông số
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
別様 べつよう
khác nhau
特別 とくべつ
đặc biệt
テスト仕様 テストしよう
đặc tả kiểm tra