特別利益
とくべつりえき「ĐẶC BIỆT LỢI ÍCH」
Lợi nhuận bất thường
Lợi nhuận đặc biệt
特別利益 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特別利益
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別利権 とくべつりけん
đặc lợi.
特別受益者 とくべつじゅえきしゃ
người thụ hưởng đặc biệt
利益 りえき りやく
ích
高利益 こうりえき
lợi nhuật cao
総利益 そうりえき
lãi mộc.
利益幅 りえきはば
Chênh lệch lợi nhuận+ Lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một số phần trăm của giá.