Các từ liên quan tới 特別勘定 (保険)
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別勘定 とくべつかんじょー
tài khoản đặc biệt
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
別勘定 べつかんじょう
phân ra tài khoản
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).