別口
べつくち「BIỆT KHẨU」
☆ Danh từ
Tiết mục khác nhau; lot khác nhau

別口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別口
特別口座 とくべつこーざ
tài khoản đặc biệt
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
府県別人口 ふけんべつじんこう
dân cư được phân loại bởi những chức quận trưởng
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).