Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特別司法警察職員
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別警察 とくべつけいさつ
cánh sát đặc biệt.
警察員 けいさついん
cánh sát viên.
特別高等警察 とくべつこうとうけいさつ
(historical) political or thought control police
警察吏員 けいさつりいん
cảnh sát
特別職 とくべつしょく
chức vụ đặc biệt trong chính phủ
特高警察 とっこうけいさつ
chính trị hoặc tư duy điều khiển cảnh sát
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).