特別職
とくべつしょく「ĐẶC BIỆT CHỨC」
☆ Danh từ
Chức vụ đặc biệt trong chính phủ

特別職 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特別職
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別 とくべつ
đặc biệt
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
特別号 とくべつごう
Số đặc biệt
特別債 とくべつさい
trái phiếu đặc biệt
特別市 とくべつし
thành phố đặc biệt
特別委 とくべつい
Ủy ban đặc biệt