特別展
とくべつてん「ĐẶC BIỆT TRIỂN」
☆ Danh từ
Buổi triển lãm đặc biệt

特別展 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特別展
特別展望台 とくべつてんぼうだい
đài quan sát đặc biệt
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別 とくべつ
đặc biệt
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
特別号 とくべつごう
Số đặc biệt
特別債 とくべつさい
trái phiếu đặc biệt
特別市 とくべつし
thành phố đặc biệt