特別引出権
とくべつひきだしけん
Quyền rút vốn đặc biệt
Quyền vay đặc biệt.

特別引出権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特別引出権
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別引出し権 とくべつひきだしけん
đặc biệt vẽ quyền lợi (sdr)
引出権 ひきだしけん
quyền rút vốn
特別利権 とくべつりけん
đặc lợi.
特別引受 とくべつひきうけ
chấp nhận đặc biệt.
特別割引 とくべつわりびき
giảm giá đặc biệt
特権 とっけん
đặc quyền