特権
とっけん「ĐẶC QUYỀN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đặc quyền
特権階級
Giai cấp đặc quyền
Đắc thế.

Từ đồng nghĩa của 特権
noun
特権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特権
特権ユーザ とっけんユーザ
người sử dụng đặc quyền
特権グループ とっけんグループ
nhóm đặc quyền
秘匿特権 ひとくとっけん
đặc quyền, đặc ân
先取特権 せんしゅとっけん さきどりとっけん
quyền được ưu tiên thanh toán trước các chủ thể khác
免責特権 めんせきとっけん
quyền miễn trừ ngoại giao
外交特権 がいこうとっけん
đặc quyền ngoại giao; quyền miễn trừ ngoại giao; miễn trừ ngoại giao; đặc quyền miễn trừ ngoại giao
特権命令 とっけんめいれい
lệnh đặc quyền
特権階級 とっけんかいきゅう
giai cấp đặc quyền; giai cấp độc quyền; giai cấp thượng lưu