引出権
ひきだしけん「DẪN XUẤT QUYỀN」
Quyền rút vốn
Quyền vay tiền tệ.

引出権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引出権
特別引出権 とくべつひきだしけん
quyền rút vốn đặc biệt
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
特別引出し権 とくべつひきだしけん
đặc biệt vẽ quyền lợi (sdr)
輸出権 ゆしゅつけん
quyền xuất khẩu
出漁権 しゅつぎょけん しゅつりょうけん
& đúng câu cá
出版権 しゅっぱんけん
quyền xuất bản
出場権 しゅつじょうけん
right to appear (e.g. in Olympics), berth
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).