特別扱い
とくべつあつかい「ĐẶC BIỆT TRÁP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đối đãi đặc biệt (ưu đãi); sự giao hàng tốc hành

Bảng chia động từ của 特別扱い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 特別扱いする/とくべつあつかいする |
Quá khứ (た) | 特別扱いした |
Phủ định (未然) | 特別扱いしない |
Lịch sự (丁寧) | 特別扱いします |
te (て) | 特別扱いして |
Khả năng (可能) | 特別扱いできる |
Thụ động (受身) | 特別扱いされる |
Sai khiến (使役) | 特別扱いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 特別扱いすられる |
Điều kiện (条件) | 特別扱いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 特別扱いしろ |
Ý chí (意向) | 特別扱いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 特別扱いするな |
特別扱い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特別扱い
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別 とくべつ
đặc biệt
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
特別号 とくべつごう
Số đặc biệt
特別債 とくべつさい
trái phiếu đặc biệt
特別市 とくべつし
thành phố đặc biệt
特別委 とくべつい
Ủy ban đặc biệt