Các từ liên quan tới 特別捜査令状 - ポーランド
捜査令状 そうされいじょう
lệnh điều tra
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別捜査本部 とくべつそうさほんぶ
đặc biệt khảo sát headquarter
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
捜査 そうさ
sự điều tra
家宅捜索令状 かたくそうさくれいじょう
giấy phép khám nhà
特捜 とくそう
Sự khảo sát đặc biệt
捜査員 そうさいん
điều tra viên