Các từ liên quan tới 特別教育による資格一覧
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別支援教育 とくべつしえんきょういく
giáo dục hỗ trợ đặc biệt
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
格納メッセージ一覧 かくのうメッセージいちらん
danh sách thông điệp đã lưu
一般教育 いっぱんきょういく
sự giáo dục chung
一貫教育 いっかんきょういく
integrated education, integrated school system, system where students can progress from elementary through secondary levels without entrance examinations