Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特別栽培農産物
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
無農薬栽培 むのうやくさいばい
organic farming, organic cultivation, farming without pesticides
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
農産物 のうさんぶつ
điền sản
栽培 さいばい
sự trồng trọt
特産物 とくさんぶつ
đặc sản
栽培所 さいばいじょ さいばいしょ
Nơi trồng trọt
栽培セット さいばいセット
dụng cụ trồng cây