特別歳入
とくべつさいにゅう「ĐẶC BIỆT TUẾ NHẬP」
☆ Danh từ
Lợi tức đặc biệt
特別歳入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特別歳入
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
歳入 さいにゅう
lợi tức hàng năm; thu nhập hàng năm
歳入歳出 さいにゅうさいしゅつ
thu nhập và chi tiêu.
特別 とくべつ
đặc biệt
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
特別号 とくべつごう
Số đặc biệt
特別債 とくべつさい
trái phiếu đặc biệt