Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特別消火中隊
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別攻撃隊 とくべつこうげきたい
đội tấn công đặc biệt
特別消費税 とくべつしょうひぜい
Thuế tiêu thụ đặc biệt
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
消火 しょうか
sự chữa cháy; sự cứu hoả; chữacháy; cứu hoả.
中隊 ちゅうたい
trung đội.
消防隊 しょうぼうたい
đội cứu hỏa