Các từ liên quan tới 特別職の職員の給与に関する法律
特別職 とくべつしょく
chức vụ đặc biệt trong chính phủ
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
職員 しょくいん
công chức
職能給 しょくのうきゅう
tiền lương theo chức năng (nhiệm vụ).
職務給 しょくむきゅう
lắc dựa vào sự đánh giá công việc
教職員 きょうしょくいん
giáo viên dạy nghề; giáo viên; cán bộ giảng dạy
職員室 しょくいんしつ
phòng nhân viên.