Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特別補佐
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
補佐 ほさ
sự trợ lý
補佐的 ほさてき
mang tính hỗ trợ
補佐人 ほさにん
người trợ lí
補佐官 ほさかん
sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận
補佐役 ほさやく
bộ trưởng ((của) tôn giáo)
特別 とくべつ
đặc biệt