Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特別警報
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別警戒 とくべつけいかい
sự cảnh giác đặc biệt
特別警察 とくべつけいさつ
cánh sát đặc biệt.
特別報酬 とくべつほうしゅう
tiền thưởng đặc biệt; quà thưởng đặc biệt
警報 けいほう
sự báo động; sự cảnh báo; báo động; cảnh báo; cảnh giới
警戒警報 けいかいけいほう
còi báo động không kích; sự báo động; sự cảnh báo
特別高等警察 とくべつこうとうけいさつ
(historical) political or thought control police