Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特別非常勤講師
非常勤講師 ひじょうきんこうし
giảng viên phụ giảng.
常勤講師 じょうきんこうし
giáo viên full time
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別講師 とくべつこうし
giảng viên đặc biệt
非常勤 ひじょうきん
việc bán thời gian.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
講師 こうし
giảng viên.