特別講師
とくべつこうし「ĐẶC BIỆT GIẢNG SƯ」
☆ Danh từ
Giảng viên đặc biệt

特別講師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特別講師
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
講師 こうし
giảng viên.
特講 とっこう
bài giảng đặc biệt
講師料 こうしりょう
phí giảng dạy
講談師 こうだんし
storyteller chuyên nghiệp
講釈師 こうしゃくし
storyteller chuyên nghiệp
常勤講師 じょうきんこうし
giáo viên full time