Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
割増 わりまし
Phụ thu, phụ phí (trả thêm tiền), phụ cấp
核災害 かくさいがい
thảm hoạ hạt nhân
災害地 さいがいち
vùng đánh tai hoạ
大災害 だいさいがい
tai họa lớn; thảm họa khủng khiếp
特約 とくやく
đặc ước
特割 とくわり
giảm giá đặc biệt