Các từ liên quan tới 特命戦隊ゴーバスターズ THE MOVIE 東京エネタワーを守れ!
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
戦隊 せんたい
đoàn; đội ngũ
守戦 しゅせん もりせん
chiến tranh phòng thủ; một phòng thủ đấu tranh; cuộc chiến phòng thủ
特殊作戦部隊 とくしゅさくせんぶたい
đặc biệt - ops bắt buộc
命令を守る めいれいをまもる
tuân lệnh.
守備隊 しゅびたい
đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú