Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特型運貨筒
筒型 つつがた
hình trụ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
筒型ブラシ つつがたブラシ
bàn chải hình trụ
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
貨物運送 かもつうんそう
sự vận chuyển hàng hóa
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.