Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特定価格
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
暫定価格 ざんていかかく
giá tạm tính.
価格改定 かかくかいてい
sự sửa đổi giá
推定価格 すいていかかく
giá ước tính.
予定価格 よていかかく
giá cả dự tính
公定価格 こうていかかく
giá trị chính thức.
価格設定 かかくせってい
quyết định giá, thiết lập giá, định giá