Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特定保険医療材料
医療保険 いりょうほけん
bảo hiểm y tế
医療材料 いりょうざいりょう
y học cung cấp
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
医療保障保険 いりょうほしょうほけん
bảo hiểm nhân thọ y tế
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
医療費用保険 いりょうひようほけん
bảo hiểm chi phí y tế