Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特定小電力無線局
特定小電力 とくていしょうでんりょく
điện lực đặc biệt nhỏ (loại dịch vụ truyền thông không dây hoạt động trên băng tần tần số đặc biệt dành cho việc truyền tải thông tin từ thiết bị này đến thiết bị khác)
特定省電力無線機 とくていしょうでんりょくむせんき
special low power transceiver (wireless)
特定小電力/登録局/ガイドシステム とくていしょうでんりょく/とうろくきょく/ガイドシステム
Điện lực đặc thù nhỏ/ đăng ký trạm/ hệ thống hướng dẫn
無線局 むせんきょく
đài phát thanh
アマチュア無線局 アマチュアむせんきょく
đài phát thanh tài tử
小電力 しょうでんりょく
điện năng thấp
む。。。 無。。。
vô.
特定郵便局 とくていゆうびんきょく
bưu điện đặc biệt.